• n

    だぼくしょう - [打撲傷]
    Vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em.: 児童虐待による打撲傷
    Bị thâm tím ở đầu gối bên phải.: 右ひざに打撲傷を負う
    だぼく - [打撲]
    Bác sỹ điều trị cho cô ấy nói rằng cô ấy không bị chảy máu nhưng có những vết thâm tím nặng.: 彼女の治療をした医師によると、出血は見られなかったがひどい打撲を負っているとのこと
    Tớ bị thâm tím ở hông và chân.: 腰と足に打撲傷を負った。
    ざしょう - [挫傷] - [TỎA THƯƠNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X