• n

    しょうこん - [傷痕]
    しょうがい - [傷害]
    けが - [怪我]
    50 đô la á? Quên chuyện tiền nong đi. Còn hơn là bị gặp ăn trộm. Không bị thương là tốt lắm rồi: 50ドル!?もうお金のことは忘れなさい!強盗にあうとか、そういうのよりいいでしょ。あなたは怪我もなかったんだから、まだましでしょ!
    Vết thương mãi không khỏi: 治らず長引く怪我
    vết thương ở đầu gối: ひざのけが
    làm ai bị thương nhẹ: (人)に軽い
    くつう - [苦痛]
    きずぐち - [疵口] - [TỲ KHẨU]
    きずぐち - [傷口] - [THƯƠNG KHẨU]
    thấm vào cơ thể tùy thuộc vào việc hấp thụ từ miệng vết thương trên da: 皮膚の傷口からの吸収によって体内に侵入する
    Cô y tá đã dùng khăn tay của mình quấn vào vết thương cho đứa trẻ: 看護師はその子どもの傷口に自分のハンカチを巻いた
    きずあと - [傷跡]
    きず - [傷] - [THƯƠNG]
    Vết thương vẫn chưa được chữa trị hoàn toàn: まだ完全に治っていない傷
    えんしょうびょうそう - [炎症病巣]
    vết thương hình đồng xu: コイン形病巣
    vết thương ban đầu: 一次病巣

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X