• n, exp

    くつずれ - [靴擦れ]
    tôi đã bị rộp chân (chai chân) do đi giày chật quá (kích quá): 靴擦れができた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X