-
exp
きせい - [帰省]
- về quê cuối năm: 年末帰省
- tôi đã về quê vào kì nghỉ Noel: クリスマス休暇に帰省した
- về quê ăn Tết cùng gia đình: 帰省して家族とともに新年を祝う
- xe về quê: 帰省列車
きせいする - [帰省する]
- về thăm quê sau ~ năm: _年ぶりに帰省する
- khi tôi về thăm quê vào dịp Giáng sinh, tôi không thể nào nghe nổi những lời nhì nhèo nhiễu sách của gia đình: クリスマスに帰省する時、家族のうるさい口出しには耳を貸さない
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ