• exp

    じんつくえいせい - [人造衛星]
    じんこうえいせい - [人工衛星]
    thành công trong việc phóng vệ tinh nhân tạo.: 人工衛星の打ち上げに成功する
    Năm 1957, Liên Xô thành công trong việc phóng vệ tinh nhân tạo.: 1957年、ソ連は人工衛星の打ち上げに成功した。
    サテライト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X