• exp

    つうしんえいせい - [通信衛星]
    mạng thông tin không dây toàn cầu nhờ vào vệ tinh viễn thông: 通信衛星による世界無線通信網
    cạnh tranh trong việc phóng vệ tinh viễn thông: 通信衛星の打ち上げを競う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X