• n

    まちのはづれ - [街のはづれ]
    ほどう - [歩道]
    Người đi bộ phải đi trên vỉa hè.: 歩行者は歩道を歩かなければならない。
    ほどう - [舗道]
    Đứng giữa vỉa hè.: 舗道の真ん中に立つ
    Đừng đi bộ trên đường vỉa hè ướt nhé!: ぬれた舗道を歩かないでください

    Kỹ thuật

    サイドウオーク
    パース
    フットウェイ
    ペーブメント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X