• n

    ゲスト
    Những vị khách ngồi ở ghế đó: そのいすに座ったゲストたち
    Phục vụ món ăn cho rất nhiều vị khách: 多数のゲストに食事を出す
    Vị khách tối nay là vị khách trẻ nhất trong số những vị khách từng xuất hiện ở sân khấu này: 今夜のゲストは、これまでこの舞台に登場された方の中で最もお若い方です
    là một khâu trong quá trình chu
    おきゃくさん - [お客さん] - [KHÁCH]
    khách trọ lại: 泊まるお客さん
    khách đã đến chưa?: お客さんが来てるの
    quý khách dự định đến đây à ?: お客さんが来る予定があるの
    cho ai gặp khách hàng: (人)をお客さんに会わせる
    おきゃくさま - [御客様]
    hãy giảm giá 15% cho vị khách đó: あの御客様には15%割引しましょう
    おきゃくさま - [お客様]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X