-
n
ゲスト
- Những vị khách ngồi ở ghế đó: そのいすに座ったゲストたち
- Phục vụ món ăn cho rất nhiều vị khách: 多数のゲストに食事を出す
- Vị khách tối nay là vị khách trẻ nhất trong số những vị khách từng xuất hiện ở sân khấu này: 今夜のゲストは、これまでこの舞台に登場された方の中で最もお若い方です
- là một khâu trong quá trình chu
おきゃくさん - [お客さん] - [KHÁCH]
- khách trọ lại: 泊まるお客さん
- khách đã đến chưa?: お客さんが来てるの
- quý khách dự định đến đây à ?: お客さんが来る予定があるの
- cho ai gặp khách hàng: (人)をお客さんに会わせる
おきゃくさま - [お客様]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ