• n

    ラーゲ
    やく - [役]
    むき - [向き]
    ポジション
    ちい - [地位]
    Chú tôi có giữ một vị trí chịu trách nhiệm ở công ty.: おじは会社で責任のある地位に就いている。
    シチュエーション
    いち - [位置]
    vị trí chính xác (đánh dấu trên bản đồ): 正確な位置(地図にピンを刺して示す)
    vị trí của trục X: X軸の位置
    vị trí bị chiếm bởi: ~によって占められる位置
    vị trí đặc biệt của: ~のための特定の位置
    thời gian và vị trí của 1 sự kiện nào đó: ある事象の時刻と位置

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X