• n, exp

    きゅうじん - [求人]
    Xin lỗi, vị trí mà anh (chị ) đăng tuyển đã không còn chỗ nữa: 申し訳ございませんが、ご応募いただきました求人はすでにふさがっております
    Tôi muốn xin ứng tuyển vào vị trí quản trị viên hệ thống (system administrator): シスアド[システム管理者]の求人に応募致します

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X