• n, exp

    きょうとうほ - [橋頭堡] - [KIỀU ĐẦU BẢO]
    thêm một vị trí đầu cầu: もう一つの橋頭堡
    vị trí đầu cầu chính: 主要な橋頭堡
    củng cố phòng bị vị trí đầu cầu: 橋頭堡の防備を固める
    bảo đảm hệ thống đầu cầu: 橋頭堡を確保する
    hệ thống đầu cầu mang tính chiến lược: 戦略的橋頭堡

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X