• exp

    まっさき - [真っ先]
    anh ta đứng ở vị trí đầu tiên của đoàn: 彼は一行の真っ先に立っている
    しゅい - [首位]

    Tin học

    せんとういち - [先頭位置]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X