-
n
うら - [浦]
- Tôi lái chiếc cano tiến vào vịnh nhỏ: 私はその浦までカヌーをこいだ
- Vịnh nhỏ với làn nước màu xanh lam.: 青緑色の水の 浦
いりえ - [入り江]
- Vịnh nhỏ nhiều đá: 岩の多い入り江
- Ban đêm, ánh điện ở vùng vịnh trông rất lung linh, huyền ảo: 夜の入り江には明かりが揺らめいていた
- Tôi đã neo tàu lại ở một vùng vịnh nhỏ yên tĩnh: 私は静かな入り江にボートのいかりを下ろした
- Tôi tìm thấy bố tôi đang ngồi trên cầu tàu ở bến cảng của vịnh : 父が入り江の埠頭に座って
いりうみ - [入海] - [NHẬP HẢI]
- Thuyền ra thuyền vào vịnh nhỏ đó cứ nườm nượp: その入海では一日中船が出入りしている
- Sống ở một vịnh nhỏ: 入り江に生息する
- Một vài chiến hạm đã đi tuần tra trong vùng vịnh nhỏ : 駆逐艦が何隻か入り江に航行してきた
アームレット
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ