• n

    シェル
    さや - [鞘]
    かわ - [皮]
    bóc vỏ táo: りんごの皮をむく
    から - [殻]
    おもて - [表]

    Kỹ thuật

    ケーシング
    ケース
    ジャケット
    スリーブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X