• n

    でんしかく - [電子殻] - [ĐIỆN TỬ XÁC]
    Cấu tạo vỏ điện tử.: 電子殻構造
    Vỏ điện tử hóa trị.: 価電子殻

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X