• n

    きくず - [木屑] - [MỘC TIẾT]
    gom vỏ bào lại để đốt: 木屑を集めて燃やす
    きくず - [木くず] - [MỘC]
    người thợ mộc giỏi là người thải ra ít vỏ bào nhất: 最も優れた大工が、一番木くずを出さない
    かんなくず - [鉋屑] - [* TIẾT]
    mùn bào (vỏ bào) của cây gỗ thông: マツの木のかんなくず
    vỏ bào (mùn bào) của cây tuyết tùng : ヒマラヤスギのかんなくず

    Kỹ thuật

    きりくず - [切り屑]
    けずりくず - [削りくず]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X