• n

    ものかげ - [物陰]
    はち - [鉢]
    vỏ bọc kim loại: 金属の小鉢
    カバー
    がいひ - [外被] - [NGOẠi BỊ]
    vỏ bọc dây cáp: ケーブル外被
    vỏ bọc ngoài có thể thay đổi độ cứng: 硬変した外被
    がいひ - [外皮] - [NGOẠi BÌ]
    bao bọc (cái gì đó) bởi lớp vỏ bọc ngoài: ~を外皮で覆う
    vỏ bọc bằng kim loại: 金属外皮の
    tháo bỏ lớp da bọc ngoài (lớp vỏ bọc bằng da): ~の外皮をはぐ

    Tin học

    おおい - [被い]
    ジャケット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X