• n

    かわ - [皮]
    から - [殻]
    Vỏ ngoài của côn trùng: 昆虫の外殻
    がいひ - [外被] - [NGOẠi BỊ]
    vỏ ngoài dây cáp: ケーブル外被
    vỏ (bọc) ngoài có thể thay đổi độ cứng: 硬変した外被
    がいひ - [外皮] - [NGOẠi BÌ]
    bao bọc (cái gì đó) bởi lớp vỏ ngoài: ~を外皮で覆う
    vỏ bọc ngoài bằng kim loại: 金属外皮の
    tháo bỏ lớp vỏ ngoài: ~の外皮をはぐ
    がいとう - [外套] - [NGOẠI SÁO]
    che giấu hành vi sát nhân (giết người) dưới vỏ ngoài mang tên chính nghĩa: 正義という名の外套で殺人行為を包み隠す
    がいかく - [外殻] - [NGOẠI XÁC]
    Vỏ ngoài trái đất: 地球の外殻
    Vỏ ngoài côn trùng: 昆虫の外殻

    Kỹ thuật

    アウターケーシング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X