• n

    とうかしほん - [投下資本] - [ĐẦU HẠ TƯ BẢN]
    lợi nhuận thô sau khi rót vốn đầu tư: 投下資本粗利益率
    doanh thu trên vốn đầu tư: 投下資本当たりの収益
    インベストメント
    giám đốc điều hành ngân hàng đầu tư: インベストメント・バンキング担当責任者
    phương pháp đầu tư: インベストメント法
    sự rót vốn đầu tư: インベストメント鋳造
    đầu tư theo hạng mục: ポートフォリオ・インベストメント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X