• adj

    せんてんてき - [先天的]
    năng lực vốn có: 先天的能力
    こゆう - [固有]
    きせい - [既成]
    không phải là thứ vốn có: 既成のものでない
    phương pháp giải quyết vốn có: 既成の解決方法
    học thuyết sẵn có: 既成の学説
    phớt lờ hiện thực vốn có: ~という既成の事実を無視する
    うまれつき - [生まれつき]
    Mỗi khi một đứa trẻ được sinh ra thì xác suất là một trong bốn đứa rất có thể sẽ mắc những chứng bệnh bẩm sinh.: 子どもをもうけるたびに4分の1の確率で子どもが生まれつきその病気にかかっている可能性がある。
    Các công chúa và hoàng tử vốn sinh ra đã có những sở thích tốn kém.: 王女や王子が金のかかる趣味を好むのは生まれつきのもの
    とくゆう - [特有]
    vẻ đẹp vốn có: 特有の美
    プロパー
    những tồn tại vốn có của trường học: 学校 ~ の問題

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X