• n

    こうしょうしほんきん - [公称資本金] - [CÔNG XƯNG TƯ BẢN KIM]
    こうしょうしほん - [公称資本] - [CÔNG XƯNG TƯ BẢN]
    Tiền vốn cấp phép (tiền vốn danh định): 公称資本金

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X