• n

    とうざしさん - [当座資産] - [ĐƯƠNG TỌA TƯ SẢN]
    vốn lưu động: 正味当座資産
    vốn luân chuyển thuần: 純当座資産

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X