• v

    はばたく - [羽撃く]
    gà trống vỗ cánh: 雄鶏が~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X