• adj

    そそっかしい
    せっそく - [拙速]
    きゅうきょ - [急遽]
    あせる - [焦る]
    あたふたと
    あわてる - [慌てる]
    いそぐ - [急ぐ]
    きゅうきょ - [急遽]
    Tại sao anh lại vội vàng thế?: なぜそんなに急遽でいるの?
    せかせか
    đi vội vàng: ~(と)歩く
    とっとと
    はやまる - [早まる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X