• exp

    あたふたと
    あたふたと
    đến một cách vội vã: あたふたとやって来る
    いそぐ - [急ぐ]
    Vội vã hướng đến đích: 目的地に向かって急ぐ
    Do vội vã nên tôi đã quên ô trong taxi.: 急いだので傘をタクシーの中に忘れた。
    きゅうきょ - [急遽]
    vội vã đi sang bên kia đường: きゅうきょで通りの反対側へ横切る
    はやまる - [早まる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X