• n

    ...とともに - [...と共に]
    ...といっしょに - [...と一緒に]
    ...と
    もって - [以て]
    làm việc với thực lực: 実力を ~ する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X