• n

    パートナー
    にょうぼう - [女房]
    Tôi cảm thấy có nguy cơ già đi...công việc thì không thấy thú vị, và không có thời gian vui chơi cùng vợ: オレ、何か中年の危機にいるような気がする...仕事は面白くないし、女房と一緒にいる時間も楽しめなくてなあ。
    người chồng sợ vợ: 女房のしりに敷かれた夫
    つま - [妻]
    しゅふ - [主婦]
    ごしんぞう - [ご新造]
    ごしんぞ - [ご新造]
    かみさん
    người vợ làm nội trợ ở nhà: 家で家事{かじ}をするかみさん
    かない - [家内]
    おくさん - [奥さん]
    Bà vợ nhà bên rất hay đi Ginza mua hàng.: お隣の奥さんはよく銀座へ買い物に出かける。
    おくさま - [奥様]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X