• n, exp

    かない - [家内]
    vợ tôi đã gọi điện thoại hai, ba tiếng trước. Chắc tôi sẽ phải lưu ý nhắc nhở cô ấy mới được: うちの家内が2~3時間前、電話してたなあ。家内にも気を付けるよう言わないと
    xin chào! Có anh Peter ở đây không ạ? Tôi là vợ anh ấy: こんにちは。ピーターいますか?私はピーターの家内ですが
    nếu đến bảy giờ mà tôi không về nhà thì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X