• n

    ひとづま - [人妻] - [NHÂN THÊ]
    Người vợ chẳng có gì là của riêng ngoài cái nhẫn cưới và dải dây buộc tóc.: 人妻は結婚指輪と髪ひも以外は何も自分のものがない。/女は百まで家なし。
    Anh ấy đang hẹn hò với người phụ nữ đã có chồng.: 彼は人妻と付き合ってるって?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X