• exp

    ついらくじこ - [墜落事故] - [TRỤY LẠC SỰ CỐ]
    Hầu như không có ai sống sót trong vụ va chạm máy bay.: 飛行機の墜落事故で生き残る人はほとんどいない。
    xác nhận việc không còn người nào sống sót trong vụ va chạm máy bay.: 飛行機の墜落事故で生存者がいなかったことを確認する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X