-
adj
ぎごちない
- ăn nói vụng về (lúng túng): ぎごちない口調で言う
- thái độ lúng túng (vụng về): ぎごちない態度で
- văn chương vụng về: ぎごちない文章
ぎくしゃく
- tính điểm thì sai, chuyển động thì vụng về, trò chơi (game) này thật đáng thất vọng (chán chết): 当たり判定はおかしいし、動きはぎくしゃくしているし、このゲームには本当にがっかりしたよ
ぎくしゃくする
- di chuyển thật vụng về: ぎくしゃくしている
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ