• adj

    へぼ
    ぶきよう - [無器用]
    ぶきよう - [不器用]
    ぶきっちょ
    ぶかっこう - [不恰好] - [BẤT KHÁP HẢO]
    ふかっこう - [不格好] - [BẤT CÁCH HẢO]
    せつれつ - [拙劣]
    ぎごちない
    ăn nói vụng về (lúng túng): ぎごちない口調で言う
    thái độ lúng túng (vụng về): ぎごちない態度で
    văn chương vụng về: ぎごちない文章
    ぎくしゃく
    tính điểm thì sai, chuyển động thì vụng về, trò chơi (game) này thật đáng thất vọng (chán chết): 当たり判定はおかしいし、動きはぎくしゃくしているし、このゲームには本当にがっかりしたよ
    あやしい - [怪しい]
    Ông bố bế đứa bé bằng điệu bộ vụng về.: 父親は怪しい手つきで赤ん坊を抱いていた。
    ぎくしゃく
    ぎくしゃくする
    di chuyển thật vụng về: ぎくしゃくしている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X