• v

    ほうき - [放棄する]
    だっする - [脱する]
    すてる - [捨てる]
    tuyệt vọng/thất vọng/ vứt bỏ hy vọng: ~の望みを捨てる
    すたる - [廃る]
    きりすてる - [切り捨てる]
    Thật lãng phí khi bỏ đi những người có năng lực.: 力量を持つ人物を切り捨てるのは実にもったいないことである
    loại bỏ kẻ xấu một cách không thương tiếc.: 情け容赦なく悪人を切り捨てる
    ききゃく - [棄却する]
    vứt bỏ yêu cầu: 要求を棄却する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X