• n

    ...ながら...
    ...したばかり
    あう - [合う]
    Chiếc giày này vừa khít chân tôi.: この靴は私の足にぴったり合う。
    Chiếc áo khoác này vai không vừa.: その上着,肩のところがうまく合ってないわよ。
    かっこう - [格好]
    てきせつな - [適切な]
    てきとうな - [適当な]
    にあい - [似合い]
    chiếc mũ rất vừa: よく似合う帽子
    にあう - [似合う]
    ふつう - [普通]

    Kỹ thuật

    ミーディアム
    メジアム
    メディアム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X