• n

    ...したばかり
    ...したところです
    さきほど - [先程]
    như tôi vừa mới trình bày: 先程発表したように

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X