• v

    あう - [合う]
    Chiếc giày này vừa khít chân tôi.: この靴は私の足にぴったり合う。
    Chiếc áo khoác này vai không vừa.: その上着,肩のところがうまく合ってないわよ。
    がっちり
    きっちり
    bộ quần áo đặt may vừa vặn: ~(と)した仕立ての服
    せいかくな - [正確な]
    てきごうする - [適合する]
    てきとうな - [適当な]
    ぴったり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X