• n

    ちからづよい - [力強い]
    じょうぶな - [丈夫な]
    しっかりする
    けんごな - [堅固な]
    けんご - [堅固]
    vững chắc (vững vàng) như đá: 岩のように堅固な
    tạo dựng cơ sở vững chắc cho ~: ~の堅固な基礎を構築する

    Kỹ thuật

    スチッフ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X