• adj

    つよき - [強気] - [CƯỜNG KHÍ]
    Giải pháp vững chắc đối với nhu cầu của người tiêu dùng: 消費者需要に関する強気な見解
    Dự đoán vững vàng đối với việc gì: ~に対し強気な予測をする
    Khả năng phát biểu vững vàng trước ai đó.: (人に)強気な発言をする能力
    ちゃくじつ - [着実]
    Tiếng Anh của cậu tiến bộ một cách vững chắc.: 君の英語の力は着実に伸びている。
    けんじつな - [堅実な]
    けんじつ - [堅実]
    chứng minh sự vững chắc về mặt kinh tế: 経済的に堅実であることが判明する
    vững chắc như đá: 岩のように堅実な
    けんご - [堅固]
    tường thành vững chắc: 堅固な城壁
    きょうこ - [強固]
    Xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt): 強固な関係を築く
    trở thành nền tảng rất vững chắc: ~の非常に強固な基盤となる
    Có lịch sử lâu đời và nền tài chính vững chắc: 長い歴史と強固な財政基盤を有する
    かたい - [固い]
    かたい - [堅い]
    ぐっと
    ぐんぐん
    けんご - [堅固]
    vững chắc (vững vàng) như đá: 岩のように堅固な
    tạo dựng cơ sở vững chắc cho ~: ~の堅固な基礎を構築する
    しまる - [締まる]
    じょうぶな - [丈夫な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X