-
adj
つよき - [強気] - [CƯỜNG KHÍ]
- Giải pháp vững chắc đối với nhu cầu của người tiêu dùng: 消費者需要に関する強気な見解
- Dự đoán vững vàng đối với việc gì: ~に対し強気な予測をする
- Khả năng phát biểu vững vàng trước ai đó.: (人に)強気な発言をする能力
きょうこ - [強固]
- Xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt): 強固な関係を築く
- trở thành nền tảng rất vững chắc: ~の非常に強固な基盤となる
- Có lịch sử lâu đời và nền tài chính vững chắc: 長い歴史と強固な財政基盤を有する
じょうぶな - [丈夫な]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ