• adj

    きょうりょくな - [強力な]
    きょうこな - [強固な]
    きょうこ - [強固]
    Xây dựng mối quan hệ vững mạnh (bền chặt): 強固な関係を築く
    trở thành nền tảng vững mạnh: ~の非常に強固な基盤となる
    Xây dựng ý chí quốc tế vững mạnh: より強固な国際的意志を構築する
    Có lịch sử lâu đời và nền tài chính vững mạnh: 長い歴史と強固な財政基盤を有する
    けんぜん - [健全]
    Sự vững mạnh của nền kinh tế: 経済の健全

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X