• adj

    つよき - [強気] - [CƯỜNG KHÍ]
    Giải pháp vững chắc đối với nhu cầu của người tiêu dùng: 消費者需要に関する強気な見解
    Dự đoán vững vàng đối với việc gì: ~に対し強気な予測をする
    Khả năng phát biểu vững vàng trước ai đó.: (人に)強気な発言をする能力
    けんご - [堅固]
    かたい - [堅い]
    quyết tâm vững vàng: 決心の堅い
    ぐんぐん
    けんご - [堅固]
    vững chắc (vững vàng) như đá: 岩のように堅固な
    tạo dựng cơ sở vững vàng cho ~: ~の堅固な基礎を構築する
    けんごな - [堅固な]
    こうしん - [恒心]
    しっかりした

    Kinh tế

    かかんに - [果敢に]
    ゆるぎない - [揺るぎない]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X