• n

    やくわり - [役割]
    にん - [人] - [NHÂN]
    ちい - [地位]
    けんぶ - [肩部] - [KIÊN BỘ]
    かた - [肩]
    vai săn chắc: たくましい肩
    vai có cơ bắp nổi lên cuồn cuộn: 筋肉の盛り上がった肩
    hất ra sau vai: 肩から~を後ろに抜く
    tôi bị tê từ phần vai trở xuống: 私は肩から下がまひしている
    vai quá cứng: 肩がこってパンパンだ
    かいきゅう - [階級]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X