• n

    あいがん - [哀願] - [AI NGUYỆN]
    van xin ai đó trở về nhà: 家に帰ってきてと(人)に哀願する
    cầu khẩn, van xin ai đó: ~に哀願する
    おがみたおす - [拝み倒す]
    たんがん - [嘆願する]
    Van xin ai đó đừng đưa ra hành động vội vàng.: (人)に性急な措置を講じないように嘆願する
    Người tù nhân van xin cứu mạng đã bị hành quyết trước sự chứng kiến của những người dân.: 町民たちの前で、助命を嘆願する囚人が処刑された
    たんがんする - [歎願する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X