-
n
あいがん - [哀願] - [AI NGUYỆN]
- van xin ai đó trở về nhà: 家に帰ってきてと(人)に哀願する
- cầu khẩn, van xin ai đó: ~に哀願する
たんがん - [嘆願する]
- Van xin ai đó đừng đưa ra hành động vội vàng.: (人)に性急な措置を講じないように嘆願する
- Người tù nhân van xin cứu mạng đã bị hành quyết trước sự chứng kiến của những người dân.: 町民たちの前で、助命を嘆願する囚人が処刑された
たんがんする - [歎願する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ