• n

    かわぎし - [川岸]
    Đại hội pháo hoa ven sông: 川岸での花火大会
    Những người vô gia cư sinh sống ở ven sông được chuyển đến trại tỵ nạn: 川岸で生活する_人のホームレスを避難所に移動させる
    Con phố này trải dài dọc theo ven sông: その道路は川岸に沿って延びている
    かわぎし - [河岸] - [HÀ NGẠN]
    Khu vực ven sông: 河岸の地域
    Những hàng cây đẹp được trồng ở ven sông: 河岸に美しい木々が植えられている
    かはん - [河畔]
    nằm ở ven sông đó: その河畔にある
    khách sạn ven sông: 河畔のホテル
    hàng cây bạch dương ven sông: 河畔のポプラ並木

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X