• n

    ほむら - [炎]
    カタル
    viêm ác tính: 悪性カタル
    viêm tai giữa: 中耳カタル
    viêm cuống phổi: 気管支カタル
    tình trạng viêm mũi mãn tính: 慢性カタル状態
    かえん - [火炎]
    えんしょうをおこす - [炎症を起こす]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X