• n, exp

    けつまくえん - [結膜炎]
    viêm kết mạc dị ứng: アトピー性結膜炎
    viêm kết mạc chảy nước: カタル性結膜炎
    viêm kết mạc do bể bơi: プール結膜炎

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X