• n, exp

    アレルギーせいびえん - [アレルギー性鼻炎]
    viêm mũi dị ứng theo mùa: 季節性のアレルギー性鼻炎
    viêm mũi dị ứng mãn tính (quanh năm): 通年のアレルギー性鼻炎

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X