• n

    だんがん - [弾丸]
    Tầu hình viên đạn: 弾丸列車
    Chết vì vết thương do đạn bắn.: 弾丸による負傷が原因で死ぬ
    たま - [弾]
    Viên đạn Rôckét được bắn ra từ máy bay trực thăng.: ヘリコプターから発射されるロケット弾
    Một viên đạn đã găm trúng tay anh ấy.: 弾が彼の腕にあたって止まっている.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X