• exp

    ながれだま - [流れ弾] - [LƯU ĐÀN]
    Bị bắn trúng bởi viên đạn lạc.: 流れ弾に当たる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X