• n, exp

    ほうもんする - [訪問する]
    ちょうもんする - [弔問する]
    さんぱいする - [参拝する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X