• v

    きさい - [記載]
    かく - [書く]
    Tôi cố tình viết thư cho anh về.....: ~について(人)にわざわざ手紙を書く
    うつす - [写す]
    あらわす - [著わす]
    あらわす - [著す]
    Vị giáo sư đó đã viết một vài cuốn sách về lịch sử.: その教授は歴史の本を何冊著している。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X