• v

    かきなおす - [書き直す]
    "Nếu mà đề xuất kế hoạch sơ sài thế này cho ông ấy thì thật là ngớ ngẩn". "Nhưng hôm nay là hạn chót rồi nếu mà viết lại thì không có thời gian".: 「そんなお粗末な企画書を提出したら彼らにばかにされるぞ」「でも今日が期限で書き直す時間もないんだ」
    Hãy cho tôi một vài phương án hữu ích để viết lại báo cáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X